Thành Tiền | 0đ |
---|---|
Tổng Tiền | 0đ |
Bài viết này giúp bạn hiểu rõ ba loại sàn gỗ phổ biến nhất hiện nay – sàn gỗ tự nhiên, sàn gỗ công nghiệp (laminate) và sàn gỗ kỹ thuật (engineered). Chúng tôi phân tích định nghĩa, cấu tạo, ưu nhược điểm của từng loại, đồng thời so sánh chúng về độ bền, thẩm mỹ và ứng dụng. Qua đó, bạn sẽ biết cách chọn loại sàn gỗ phù hợp nhu cầu, ngân sách và không gian sử dụng một cách thông thái.
Sàn gỗ tự nhiên được làm từ gỗ nguyên khối khai thác từ các loại cây gỗ rừng (như căm xe, lim, óc chó, sồi, v.v.). Mỗi tấm ván sàn gỗ tự nhiên thường dày từ 15mm trở lên, nguyên thanh gỗ đặc, không qua quy trình ép hay phủ bề mặt nhân tạo. Ưu điểm nổi bật của sàn gỗ tự nhiên là vẻ đẹp chân thực, sang trọng và độc đáo – mỗi ván sàn có vân gỗ tự nhiên riêng, không tấm nào giống tấm nào. Chất liệu gỗ thịt đặc nguyên khối còn đem lại độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, có thể sử dụng hàng chục năm hoặc lâu hơn nếu bảo quản tốt. Một đặc tính quan trọng nữa là sàn gỗ tự nhiên có bề mặt có thể đánh bóng, chà nhám và sơn lại nhiều lần trong vòng đời, giúp tái tạo vẻ đẹp như mới sau thời gian dài sử dụng.
Tuy nhiên, sàn gỗ tự nhiên cũng có nhược điểm. Gỗ nguyên thanh dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và độ ẩm: nếu môi trường quá ẩm hoặc khô, ván gỗ có thể co ngót hoặc giãn nở, gây cong vênh. Khả năng chống mối mọt của gỗ tự nhiên cũng không cao nếu không được xử lý tốt – mối mọt có thể tấn công vì gỗ là thức ăn ưa thích của chúng. Do nguồn nguyên liệu gỗ tự nhiên ngày càng khan hiếm và thời gian trồng lâu năm, giá thành sàn gỗ tự nhiên rất cao, thường chỉ phù hợp với ngân sách của những khách hàng cao cấp. Ngoài ra, việc thi công lắp đặt sàn tự nhiên đòi hỏi tay nghề cao, thường phải dán keo hoặc đóng đinh cố định từng ván xuống nền thay vì hệ thống hèm khóa như sàn công nghiệp.
Sàn gỗ công nghiệp – thường được gọi là sàn gỗ laminate – là loại vật liệu giả gỗ được sản xuất từ bột gỗ tự nhiên kết hợp với keo và phụ gia, ép dưới áp suất cao thành ván gỗ HDF. Mỗi tấm ván gồm nhiều lớp: lớp cốt gỗ HDF chịu lực ở giữa, trên cùng là lớp phim trang trí in vân gỗ sắc nét và phủ lớp phủ trong suốt (melamine hoặc oxit nhôm) bảo vệ bề mặt chống trầy xước, mài mòn. Mặt đáy thường có lớp cân bằng bằng nhựa để chống ẩm từ nền. Sàn laminate có thiết kế hèm khóa ở cạnh, cho phép lắp đặt kiểu thả nổi (không dùng keo) rất nhanh chóng và tiện lợi.
Nhờ sản xuất công nghiệp, giá thành sàn gỗ công nghiệp hợp lý hơn nhiều so với gỗ tự nhiên. Vật liệu này phổ biến nhất trên thị trường hiện nay vì mẫu mã vô cùng đa dạng: nhà sản xuất có thể in bất kỳ vân gỗ nào (thậm chí giả cả vân đá, v.v.), màu sắc từ sáng đến tối, đáp ứng mọi sở thích. Chất lượng sàn công nghiệp cũng ngày càng cải tiến – các loại ván cao cấp có cốt gỗ HDF tỷ trọng cao, khả năng chịu nước tốt hơn, chống mối mọt nhờ đã xử lý hết nhựa gỗ. Bề mặt phủ oxit nhôm đem lại khả năng chống trầy xước, chống phai màu tốt, đạt tiêu chuẩn mài mòn AC4, AC5 ở nhiều sản phẩm. Ngoài ra, sàn công nghiệp an toàn cho sức khỏe nếu đạt chứng chỉ phát thải E1 (hàm lượng formaldehyde rất thấp).
Dù vậy, sàn gỗ công nghiệp vẫn có một số hạn chế. Thành phần chính là bột gỗ ép nên không chống nước 100% – nếu bị ngập nước lâu, ván sàn có thể trương nở và hư hỏng. Do đó loại sàn này không thích hợp lắp ở nơi ẩm ướt thường xuyên hoặc ngoài trời. Một nhược điểm khác là không thể sửa chữa bề mặt: sàn laminate không chà nhám lại được như gỗ tự nhiên; khi lớp phim bị trầy xước nặng thì chỉ có thể thay ván mới. Ngoài ra, thị trường phong phú cũng kéo theo nhiều hàng kém chất lượng trôi nổi, người mua dễ nhầm lẫn nếu chỉ nhìn giá rẻ mà không phân biệt được thương hiệu uy tín.
Sàn gỗ kỹ thuật, hay còn gọi là sàn gỗ engineered hoặc sàn gỗ plywood, là loại ván sàn kết hợp giữa gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp. Cấu tạo ván sàn kỹ thuật gồm hai phần chính: lớp bề mặt là ván gỗ tự nhiên mỏng (thường dày 2–5mm) của các loại gỗ quý như óc chó, sồi, căm xe..., và lớp đế dày ~8–10mm làm từ gỗ ép Plywood nhiều lớp. Nhờ có bề mặt gỗ thật, sàn kỹ thuật nhìn bề ngoài gần như giống hệt sàn gỗ tự nhiên về màu sắc vân gỗ. Lớp bề mặt này thường được sơn UV hoặc dầu bảo vệ, phủ thêm một lớp melamine trong suốt tăng khả năng chống trầy và chống thấm. Phần lõi Plywood phía dưới được ép từ nhiều lớp gỗ mỏng đan vuông góc và dán keo, tạo nên kết cấu rất ổn định, hạn chế cong vênh, co ngót do thời tiết.
Sàn gỗ kỹ thuật ra đời nhằm khắc phục nhược điểm của gỗ tự nhiên đồng thời giảm giá thành. So với gỗ tự nhiên, ván engineered ít bị co ngót, nứt vỡ hơn nhờ cấu trúc nhiều lớp cân bằng. Nó cũng chống trầy xước tốt (thường đạt độ mài mòn AC3-AC5 nhờ lớp phủ bề mặt) và tuổi thọ cao – trung bình có thể sử dụng đến 30–50 năm. Đặc biệt, sàn kỹ thuật có thể đánh bóng, sơn mới lại một vài lần sau nhiều năm sử dụng (tuy không nhiều lần như gỗ đặc, do lớp gỗ mặt mỏng). Về lắp đặt, nhiều dòng sàn kỹ thuật thiết kế hèm khóa giống sàn công nghiệp nên có thể lát nổi, hoặc cũng có loại yêu cầu dán keo tùy sản phẩm.
Chi phí của sàn gỗ kỹ thuật tuy vẫn cao nhưng rẻ hơn khoảng 2–3 lần so với gỗ tự nhiên cao cấp. Điều này do chỉ dùng một lớp gỗ quý mỏng trên bề mặt thay vì cả thanh gỗ đặc. Vì thế sàn kỹ thuật được xem là lựa chọn tối ưu cho ai muốn vẻ đẹp gỗ tự nhiên nhưng ngân sách hạn chế hơn. Nhược điểm của sàn kỹ thuật là vẫn chứa thành phần gỗ tự nhiên, nên không chịu nước hoàn toàn. Nếu gặp môi trường ẩm ướt liên tục (ví dụ lắp ở nhà tắm, ban công ngoài trời) thì không phù hợp – các chuyên gia khuyến cáo không nên dùng sàn kỹ thuật ở khu vực ẩm ướt để tránh hư hại. Ngoài ra, do mới phổ biến vài năm gần đây tại Việt Nam, sàn gỗ kỹ thuật có thể chưa đa dạng mẫu mã bằng sàn công nghiệp, và người dùng cần tìm nhà cung cấp uy tín để đảm bảo đúng chất lượng cấu tạo.
Để dễ hình dung sự khác biệt, dưới đây là bảng so sánh một số tiêu chí chính giữa ba loại sàn gỗ:
Tiêu chí |
Sàn gỗ tự nhiên |
Sàn gỗ công nghiệp |
Sàn gỗ kỹ thuật (Engineered) |
Thành phần |
Gỗ đặc tự nhiên 100% |
Bột gỗ + keo ép thành ván HDF, bề mặt phim giả vân gỗ |
Mặt gỗ tự nhiên 2–5mm + lõi Plywood gỗ ép nhiều lớp |
Vẻ đẹp vân gỗ |
Tự nhiên độc đáo, vân không lặp lại |
In 3D đa dạng mẫu mã, vân có thể trùng lặp ở một số tấm |
Vân gỗ tự nhiên chân thực (như gỗ tự nhiên) |
Độ dày phổ biến |
~15mm (nguyên thanh) |
8–12mm (ván HDF ép) |
~12–15mm (tổng hợp các lớp) |
Độ bền, tuổi thọ |
Rất cao (30–50+ năm, có thể đánh bóng nhiều lần) |
Trung bình 15–20 năm (loại tốt bảo hành 20-25 năm) |
Cao (25–50 năm, có thể làm mới 1-2 lần) |
Chống nước, ẩm |
Kém – dễ ảnh hưởng nếu ẩm ướt, phải tránh nước |
Khá tốt (loại HDF chịu nước, phục hồi >90% sau ngập) nhưng không 100% |
Khá tốt (ổn định hơn gỗ tự nhiên, nhưng không chịu nước liên tục) |
Chống mối mọt |
Dễ bị mối mọt nếu không xử lý |
Đã xử lý hóa chất, cốt gỗ không còn dinh dưỡng nên ít mối mọt |
Đã xử lý một phần, cốt Plywood bền vững hơn gỗ đặc |
Chống trầy xước |
Trung bình (phủ UV, dễ xước nếu kéo lê vật nặng) |
Tốt – bề mặt oxit nhôm, đạt AC3–AC5 tùy loại (khó xước) |
Tốt – sơn UV + phủ melamine, đạt AC4–AC5 tùy sản phẩm |
Cảm giác đi lại |
Ấm áp, chắc chắn, cách âm tốt (ván dày đặc) |
Êm vừa phải (có lớp lót), một số loại mỏng có thể hơi rỗng |
Chắc chắn, đầm như gỗ tự nhiên, ít ồn, ổn định |
Lắp đặt |
Đóng đinh hoặc dán keo cố định, thợ tay nghề cao |
Hèm khóa click, lắp nổi nhanh chóng, dễ tháo lắp |
Tùy loại: có loại hèm khóa lắp nổi, có loại dán keo |
Bảo trì, sửa chữa |
Có thể chà nhám sơn lại nhiều lần; tránh nước lau sàn |
Không đánh bóng được; vệ sinh dễ, lau ẩm (không đổ nước trực tiếp) |
Có thể đánh bóng nhẹ 1-2 lần; lau ẩm, không để đọng nước lâu |
Giá thành |
Rất cao (trên 900k – vài triệu ₫/m²) |
Rẻ đến trung bình (200k – 600k ₫/m² tùy loại) |
Cao nhưng rẻ hơn gỗ tự nhiên (khoảng 600k – 1,200k ₫/m²) |
Chú thích: Giá chỉ mang tính tham khảo và tùy thuộc thương hiệu, xuất xứ. Tuổi thọ thực tế tùy điều kiện sử dụng và bảo dưỡng. Sàn công nghiệp “phục hồi >90%” nghĩa là nếu ngập nước thời gian ngắn có thể không hư hại đáng kể (lau khô kịp thời), chứ không hoàn toàn chống nước như sàn nhựa.
Nhìn vào bảng so sánh trên, có thể thấy mỗi loại sàn gỗ đều có điểm mạnh riêng và hạn chế nhất định. Sàn tự nhiên vượt trội về tính thẩm mỹ sang trọng và độ bền lâu dài, nhưng giá thành cao và đòi hỏi môi trường sử dụng ổn định. Sàn công nghiệp thì đa dạng mẫu mã, chi phí hợp lý, lắp đặt dễ dàng, tuy nhiên độ bền nước không bằng sàn nhựa và không thể làm mới bề mặt khi đã hỏng. Sàn kỹ thuật là giải pháp trung hòa khi mang được bề mặt gỗ thật, độ ổn định cao hơn gỗ tự nhiên, giá “mềm” hơn đôi chút, nhưng vẫn cần tránh nơi quá ẩm ướt.
Sàn gỗ tự nhiên – Ưu điểm: Vẻ đẹp tự nhiên cao cấp, vân gỗ độc nhất tạo không gian sang trọng đẳng cấp. Chất liệu gỗ thật an toàn cho sức khỏe, không hóa chất độc hại. Độ bền rất cao, dùng càng lâu gỗ càng lên màu bóng đẹp. Có thể tân trang nhiều lần bằng cách sơn phủ lại, do đó tuổi thọ tổng thể lên đến hàng chục năm, thậm chí 50–70 năm với gỗ tốt. Sàn gỗ tự nhiên cũng cách âm, cách nhiệt tốt, đi lại êm chân và ấm áp vào mùa lạnh.
Sàn gỗ tự nhiên – Nhược điểm: Giá thành đắt đỏ nhất trong các loại sàn. Dễ bị cong vênh, co ngót nếu độ ẩm, nhiệt độ thay đổi nhiều (ví dụ mùa nồm ẩm ở miền Bắc có thể làm sàn gỗ tự nhiên phồng nhẹ). Khả năng chống mối mọt kém hơn – cần xử lý chống mối định kỳ cho nhà dùng sàn gỗ tự nhiên. Việc lắp đặt, sửa chữa khó khăn, phải thợ chuyên nghiệp làm cẩn thận. Ngoài ra, sàn gỗ tự nhiên hạn chế về màu sắc (phụ thuộc màu gỗ thật, ít có tông sáng hẳn hoặc xám hiện đại như gỗ công nghiệp). Một hạn chế nữa là nguồn gỗ tự nhiên khai thác có hạn, sử dụng rộng rãi có thể ảnh hưởng môi trường, do đó nhiều người chuyển sang vật liệu thay thế thân thiện hơn.
Sàn gỗ công nghiệp – Ưu điểm: Giá cả phải chăng, nhiều phân khúc cho người mua lựa chọn từ bình dân ~200k/m² đến cao cấp 600–800k/m². Mẫu mã vô cùng đa dạng, in vân gỗ sắc nét và bề mặt còn có thể làm sần, vân nổi như gỗ thật. Chống trầy xước tốt, đặc biệt các dòng AC4, AC5 có thể chịu mài mòn hàng ngàn vòng quay giấy nhám mà không thủng lớp bảo vệ. Chống mối mọt tốt do cốt gỗ đã xử lý và có phụ gia chống mối. Nhiều sản phẩm HDF lõi xanh có khả năng chịu ẩm, chống trương nở tốt (mức độ nở dưới 8% khi ngâm nước 24h – đạt chuẩn AC5 Aqua). Lắp đặt kiểu hèm khóa nhanh và sạch sẽ, có thể tự thi công hoặc tháo dỡ di chuyển dễ dàng. Bảo dưỡng đơn giản: chỉ cần quét hút bụi, lau ẩm là sạch; không cần đánh bóng định kỳ như gỗ tự nhiên. Ngoài ra, sàn công nghiệp nhẹ hơn gỗ tự nhiên, không gây tải trọng lớn lên kết cấu nhà.
Sàn gỗ công nghiệp – Nhược điểm: Không tái sử dụng bề mặt được – khi lớp trang trí mòn hỏng phải thay ván mới. Không chịu được đọng nước lâu: ví dụ nước đổ mà không lau kịp có thể ngấm qua khe làm phồng mép ván. Dù nhiều loại quảng cáo chịu nước tốt, nhưng thực tế sàn công nghiệp vẫn có giới hạn, không phù hợp lắp nhà tắm, khu ngoài trời. Tuổi thọ cũng thấp hơn gỗ tự nhiên (khoảng 15–20 năm, cao cấp có thể 25 năm). Thêm vào đó, nếu mua phải loại kém chất lượng (cốt MDF nhẹ, keo nhiều formaldehyde) có thể bị mùi hắc và ảnh hưởng không khí trong nhà – do đó người mua cần chọn sản phẩm đạt chuẩn E1 trở lên (E0 càng tốt) để đảm bảo an toàn. Một nhược điểm nhỏ khác: sàn công nghiệp mỏng và cấu tạo lớp cốt nên cảm giác đi có thể vang hơn sàn gỗ tự nhiên (nếu không lót xốp kỹ), nhưng có thể khắc phục bằng xốp lót dày hoặc cao su non để giảm tiếng vọng.
Sàn gỗ kỹ thuật – Ưu điểm: Vân gỗ tự nhiên đẹp mắt, mang đến cảm giác ấm cúng và giá trị không thua kém sàn gỗ nguyên thanh. Nhờ cấu trúc hai lớp độc đáo, sàn kỹ thuật rất ổn định về hình dạng, hầu như không bị cong vênh, co ngót khi thời tiết thay đổi – đây là ưu điểm lớn so với gỗ tự nhiên. Chống trầy xước tốt với lớp sơn UV và phủ melamine bảo vệ bề mặt, đạt độ bền mài mòn AC4-AC5 trên nhiều sản phẩm. Tuổi thọ cao, trung bình 25-30 năm hoặc hơn, có thể đánh bóng lại 1–2 lần trong đời (để làm mới vẻ ngoài). Lắp đặt sàn kỹ thuật có thể dùng hèm khóa tương tự sàn công nghiệp nên khá nhanh chóng, hoặc dán keo tùy yêu cầu, nhưng nói chung dễ thi công hơn gỗ tự nhiên (do ván kích thước chuẩn, ít cong). Giá thành sàn kỹ thuật hợp lý hơn gỗ tự nhiên nhiều – chỉ bằng 1/2 đến 1/3, giúp người dùng tiếp cận vật liệu gỗ cao cấp với chi phí vừa phải hơn.
Sàn gỗ kỹ thuật – Nhược điểm: Giá tuy thấp hơn gỗ đặc nhưng vẫn còn cao hơn sàn công nghiệp phổ thông khá nhiều. Không phù hợp khu vực ẩm ướt thường xuyên: sàn kỹ thuật chịu nước tốt hơn gỗ đặc nhưng về bản chất vẫn có gỗ, không nên để ngấm nước lâu. Ví dụ, không nên lát sàn kỹ thuật ở phòng tắm, phòng xông hơi – các nhà sản xuất đều khuyến cáo điều này. Ngoài ra, lớp bề mặt gỗ tự nhiên chỉ dày vài mm nên không thể chà nhám nhiều lần: thông thường chỉ 1-2 lần là tối đa, nếu hơn sẽ chạm đến lớp lõi phía dưới và hỏng ván. Một hạn chế nữa là tại thị trường Việt Nam, sàn kỹ thuật chưa đa dạng mẫu mã bằng sàn công nghiệp do mới phổ biến vài năm gần đây. Người dùng có thể ít lựa chọn về màu sắc hơn, chủ yếu tập trung các màu gỗ truyền thống (sồi, óc chó...). Tuy nhiên xu hướng sử dụng đang tăng, nên ngày càng nhiều thương hiệu tung ra dòng sàn kỹ thuật với mẫu mã phong phú hơn.
Việc lựa chọn sàn gỗ phù hợp phụ thuộc vào ngân sách, sở thích thẩm mỹ và mục đích sử dụng của bạn. Dưới đây là một số gợi ý ứng dụng và đối tượng phù hợp của từng loại sàn:
Ngoài ra, bạn cũng có thể kết hợp nhiều loại sàn trong cùng một ngôi nhà theo chức năng phòng. Ví dụ: phòng khách lát gỗ tự nhiên sang trọng, còn phòng ngủ con và phòng làm việc lát gỗ công nghiệp để tiết kiệm chi phí; khu bếp dùng sàn nhựa giả gỗ để chống nước tốt (đây là giải pháp nhiều gia đình hiện nay áp dụng). Sự kết hợp linh hoạt này giúp tối ưu ngân sách mà vẫn đảm bảo công năng cho từng không gian.
Kết luận và lời khuyên
Trong ba loại sàn gỗ, không có “loại nào tốt nhất” một cách tuyệt đối, mà quan trọng là loại nào phù hợp nhất với bạn. Sàn gỗ tự nhiên hợp với người yêu vẻ đẹp tự nhiên độc đáo và chấp nhận đầu tư chi phí cũng như công sức bảo dưỡng. Sàn gỗ công nghiệp dành cho số đông nhờ tính kinh tế, tiện lợi và đa dạng mẫu mã, phù hợp nhiều phong cách từ hiện đại đến cổ điển. Còn sàn gỗ kỹ thuật là lựa chọn trung hòa, cân bằng giữa thẩm mỹ cao và sự ổn định, rất đáng cân nhắc cho những ai muốn “gỗ tự nhiên phiên bản kinh tế”.
Trước khi quyết định, hãy xem xét môi trường sử dụng (độ ẩm, nhiệt độ, tần suất đi lại), phong cách nội thất mong muốn và ngân sách của bạn. Nên tìm hiểu kỹ thông số kỹ thuật của sản phẩm (độ dày, tiêu chuẩn chống mài mòn, nguồn gốc gỗ...) và lựa chọn nhà cung cấp uy tín. Đừng ngại hỏi đơn vị bán hàng về chế độ bảo hành cũng như dịch vụ lắp đặt – sàn gỗ là vật liệu sử dụng lâu dài, nên một dịch vụ tốt sẽ giúp bạn an tâm trong quá trình sử dụng.
Cuối cùng, một tư vấn chuyên gia luôn hữu ích. Nếu có điều kiện, bạn nên liên hệ các showroom sàn gỗ tại TP.HCM để được xem mẫu thực tế và nhận tư vấn từ nhân viên kỹ thuật. Họ có thể giúp bạn chọn đúng loại sàn phù hợp nhất với nhu cầu. Chúc bạn sớm tìm được sàn gỗ ưng ý, tô điểm cho không gian sống của mình!
Xem thêm: So sánh sàn gỗ và sàn nhựa: ưu, nhược và ứng dụng – Nếu bạn cũng đang phân vân giữa sàn gỗ và sàn nhựa, hãy tham khảo bài viết này để hiểu rõ sự khác biệt và chọn vật liệu lát sàn tối ưu.
Cám ơn bạn đã gửi đánh giá cho sản phẩm này! Đánh giá của bạn sẻ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ hơn nữa.