Shopping Cart

Thành Tiền 0đ
Tổng Tiền 0đ

Tổng quan về các loại sàn gỗ: tự nhiên, công nghiệp, kỹ thuật

15/08/2025
Sàn nhựa

Bài viết này giúp bạn hiểu rõ ba loại sàn gỗ phổ biến nhất hiện nay – sàn gỗ tự nhiên, sàn gỗ công nghiệp (laminate) và sàn gỗ kỹ thuật (engineered). Chúng tôi phân tích định nghĩa, cấu tạo, ưu nhược điểm của từng loại, đồng thời so sánh chúng về độ bền, thẩm mỹ và ứng dụng. Qua đó, bạn sẽ biết cách chọn loại sàn gỗ phù hợp nhu cầu, ngân sách và không gian sử dụng một cách thông thái.

Sàn gỗ tự nhiên là gì? Cấu tạo và đặc điểm

Sàn gỗ tự nhiên được làm từ gỗ nguyên khối khai thác từ các loại cây gỗ rừng (như căm xe, lim, óc chó, sồi, v.v.). Mỗi tấm ván sàn gỗ tự nhiên thường dày từ 15mm trở lên, nguyên thanh gỗ đặc, không qua quy trình ép hay phủ bề mặt nhân tạo. Ưu điểm nổi bật của sàn gỗ tự nhiên là vẻ đẹp chân thực, sang trọng và độc đáo – mỗi ván sàn có vân gỗ tự nhiên riêng, không tấm nào giống tấm nào. Chất liệu gỗ thịt đặc nguyên khối còn đem lại độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, có thể sử dụng hàng chục năm hoặc lâu hơn nếu bảo quản tốt. Một đặc tính quan trọng nữa là sàn gỗ tự nhiên có bề mặt có thể đánh bóng, chà nhám và sơn lại nhiều lần trong vòng đời, giúp tái tạo vẻ đẹp như mới sau thời gian dài sử dụng.

SÀN GỖ CÓ KEO SẴN
SÀN GỖ CÓ KEO SẴN

Tuy nhiên, sàn gỗ tự nhiên cũng có nhược điểm. Gỗ nguyên thanh dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và độ ẩm: nếu môi trường quá ẩm hoặc khô, ván gỗ có thể co ngót hoặc giãn nở, gây cong vênh. Khả năng chống mối mọt của gỗ tự nhiên cũng không cao nếu không được xử lý tốt – mối mọt có thể tấn công vì gỗ là thức ăn ưa thích của chúng. Do nguồn nguyên liệu gỗ tự nhiên ngày càng khan hiếm và thời gian trồng lâu năm, giá thành sàn gỗ tự nhiên rất cao, thường chỉ phù hợp với ngân sách của những khách hàng cao cấp. Ngoài ra, việc thi công lắp đặt sàn tự nhiên đòi hỏi tay nghề cao, thường phải dán keo hoặc đóng đinh cố định từng ván xuống nền thay vì hệ thống hèm khóa như sàn công nghiệp.

CẤU TẠO CỦA SÀN NHỰA HÈM KHOÁ
CẤU TẠO CỦA SÀN NHỰA HÈM KHOÁ

Sàn gỗ công nghiệp (Laminate) là gì?

Sàn gỗ công nghiệp – thường được gọi là sàn gỗ laminate – là loại vật liệu giả gỗ được sản xuất từ bột gỗ tự nhiên kết hợp với keo và phụ gia, ép dưới áp suất cao thành ván gỗ HDF. Mỗi tấm ván gồm nhiều lớp: lớp cốt gỗ HDF chịu lực ở giữa, trên cùng là lớp phim trang trí in vân gỗ sắc nét và phủ lớp phủ trong suốt (melamine hoặc oxit nhôm) bảo vệ bề mặt chống trầy xước, mài mòn. Mặt đáy thường có lớp cân bằng bằng nhựa để chống ẩm từ nền. Sàn laminate có thiết kế hèm khóa ở cạnh, cho phép lắp đặt kiểu thả nổi (không dùng keo) rất nhanh chóng và tiện lợi.

Nhờ sản xuất công nghiệp, giá thành sàn gỗ công nghiệp hợp lý hơn nhiều so với gỗ tự nhiên. Vật liệu này phổ biến nhất trên thị trường hiện nay vì mẫu mã vô cùng đa dạng: nhà sản xuất có thể in bất kỳ vân gỗ nào (thậm chí giả cả vân đá, v.v.), màu sắc từ sáng đến tối, đáp ứng mọi sở thích. Chất lượng sàn công nghiệp cũng ngày càng cải tiến – các loại ván cao cấp có cốt gỗ HDF tỷ trọng cao, khả năng chịu nước tốt hơn, chống mối mọt nhờ đã xử lý hết nhựa gỗ. Bề mặt phủ oxit nhôm đem lại khả năng chống trầy xước, chống phai màu tốt, đạt tiêu chuẩn mài mòn AC4, AC5 ở nhiều sản phẩm. Ngoài ra, sàn công nghiệp an toàn cho sức khỏe nếu đạt chứng chỉ phát thải E1 (hàm lượng formaldehyde rất thấp).

SÀN GỖ VÂN GỖ NÂU
SÀN GỖ VÂN GỖ NÂU

Dù vậy, sàn gỗ công nghiệp vẫn có một số hạn chế. Thành phần chính là bột gỗ ép nên không chống nước 100% – nếu bị ngập nước lâu, ván sàn có thể trương nở và hư hỏng. Do đó loại sàn này không thích hợp lắp ở nơi ẩm ướt thường xuyên hoặc ngoài trời. Một nhược điểm khác là không thể sửa chữa bề mặt: sàn laminate không chà nhám lại được như gỗ tự nhiên; khi lớp phim bị trầy xước nặng thì chỉ có thể thay ván mới. Ngoài ra, thị trường phong phú cũng kéo theo nhiều hàng kém chất lượng trôi nổi, người mua dễ nhầm lẫn nếu chỉ nhìn giá rẻ mà không phân biệt được thương hiệu uy tín.

SÀN GỖ VÂN GỖ XÁM
SÀN GỖ VÂN GỖ XÁM

Sàn gỗ kỹ thuật (Engineered) là gì?

Sàn gỗ kỹ thuật, hay còn gọi là sàn gỗ engineered hoặc sàn gỗ plywood, là loại ván sàn kết hợp giữa gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp. Cấu tạo ván sàn kỹ thuật gồm hai phần chính: lớp bề mặt là ván gỗ tự nhiên mỏng (thường dày 2–5mm) của các loại gỗ quý như óc chó, sồi, căm xe..., và lớp đế dày ~8–10mm làm từ gỗ ép Plywood nhiều lớp. Nhờ có bề mặt gỗ thật, sàn kỹ thuật nhìn bề ngoài gần như giống hệt sàn gỗ tự nhiên về màu sắc vân gỗ. Lớp bề mặt này thường được sơn UV hoặc dầu bảo vệ, phủ thêm một lớp melamine trong suốt tăng khả năng chống trầy và chống thấm. Phần lõi Plywood phía dưới được ép từ nhiều lớp gỗ mỏng đan vuông góc và dán keo, tạo nên kết cấu rất ổn định, hạn chế cong vênh, co ngót do thời tiết.

Sàn gỗ kỹ thuật ra đời nhằm khắc phục nhược điểm của gỗ tự nhiên đồng thời giảm giá thành. So với gỗ tự nhiên, ván engineered ít bị co ngót, nứt vỡ hơn nhờ cấu trúc nhiều lớp cân bằng. Nó cũng chống trầy xước tốt (thường đạt độ mài mòn AC3-AC5 nhờ lớp phủ bề mặt) và tuổi thọ cao – trung bình có thể sử dụng đến 30–50 năm. Đặc biệt, sàn kỹ thuật có thể đánh bóng, sơn mới lại một vài lần sau nhiều năm sử dụng (tuy không nhiều lần như gỗ đặc, do lớp gỗ mặt mỏng). Về lắp đặt, nhiều dòng sàn kỹ thuật thiết kế hèm khóa giống sàn công nghiệp nên có thể lát nổi, hoặc cũng có loại yêu cầu dán keo tùy sản phẩm.

Chi phí của sàn gỗ kỹ thuật tuy vẫn cao nhưng rẻ hơn khoảng 2–3 lần so với gỗ tự nhiên cao cấp. Điều này do chỉ dùng một lớp gỗ quý mỏng trên bề mặt thay vì cả thanh gỗ đặc. Vì thế sàn kỹ thuật được xem là lựa chọn tối ưu cho ai muốn vẻ đẹp gỗ tự nhiên nhưng ngân sách hạn chế hơn. Nhược điểm của sàn kỹ thuật là vẫn chứa thành phần gỗ tự nhiên, nên không chịu nước hoàn toàn. Nếu gặp môi trường ẩm ướt liên tục (ví dụ lắp ở nhà tắm, ban công ngoài trời) thì không phù hợp – các chuyên gia khuyến cáo không nên dùng sàn kỹ thuật ở khu vực ẩm ướt để tránh hư hại. Ngoài ra, do mới phổ biến vài năm gần đây tại Việt Nam, sàn gỗ kỹ thuật có thể chưa đa dạng mẫu mã bằng sàn công nghiệp, và người dùng cần tìm nhà cung cấp uy tín để đảm bảo đúng chất lượng cấu tạo.

So sánh sàn gỗ tự nhiên, công nghiệp và kỹ thuật

Để dễ hình dung sự khác biệt, dưới đây là bảng so sánh một số tiêu chí chính giữa ba loại sàn gỗ:

Tiêu chí

Sàn gỗ tự nhiên

Sàn gỗ công nghiệp

Sàn gỗ kỹ thuật (Engineered)

Thành phần

Gỗ đặc tự nhiên 100%

Bột gỗ + keo ép thành ván HDF, bề mặt phim giả vân gỗ

Mặt gỗ tự nhiên 2–5mm + lõi Plywood gỗ ép nhiều lớp

Vẻ đẹp vân gỗ

Tự nhiên độc đáo, vân không lặp lại

In 3D đa dạng mẫu mã, vân có thể trùng lặp ở một số tấm

Vân gỗ tự nhiên chân thực (như gỗ tự nhiên)

Độ dày phổ biến

~15mm (nguyên thanh)

8–12mm (ván HDF ép)

~12–15mm (tổng hợp các lớp)

Độ bền, tuổi thọ

Rất cao (30–50+ năm, có thể đánh bóng nhiều lần)

Trung bình 15–20 năm (loại tốt bảo hành 20-25 năm)

Cao (25–50 năm, có thể làm mới 1-2 lần)

Chống nước, ẩm

Kém – dễ ảnh hưởng nếu ẩm ướt, phải tránh nước

Khá tốt (loại HDF chịu nước, phục hồi >90% sau ngập) nhưng không 100%

Khá tốt (ổn định hơn gỗ tự nhiên, nhưng không chịu nước liên tục)

Chống mối mọt

Dễ bị mối mọt nếu không xử lý

Đã xử lý hóa chất, cốt gỗ không còn dinh dưỡng nên ít mối mọt

Đã xử lý một phần, cốt Plywood bền vững hơn gỗ đặc

Chống trầy xước

Trung bình (phủ UV, dễ xước nếu kéo lê vật nặng)

Tốt – bề mặt oxit nhôm, đạt AC3–AC5 tùy loại (khó xước)

Tốt – sơn UV + phủ melamine, đạt AC4–AC5 tùy sản phẩm

Cảm giác đi lại

Ấm áp, chắc chắn, cách âm tốt (ván dày đặc)

Êm vừa phải (có lớp lót), một số loại mỏng có thể hơi rỗng

Chắc chắn, đầm như gỗ tự nhiên, ít ồn, ổn định

Lắp đặt

Đóng đinh hoặc dán keo cố định, thợ tay nghề cao

Hèm khóa click, lắp nổi nhanh chóng, dễ tháo lắp

Tùy loại: có loại hèm khóa lắp nổi, có loại dán keo

Bảo trì, sửa chữa

Có thể chà nhám sơn lại nhiều lần; tránh nước lau sàn

Không đánh bóng được; vệ sinh dễ, lau ẩm (không đổ nước trực tiếp)

Có thể đánh bóng nhẹ 1-2 lần; lau ẩm, không để đọng nước lâu

Giá thành

Rất cao (trên 900k – vài triệu ₫/m²)

Rẻ đến trung bình (200k – 600k ₫/m² tùy loại)

Cao nhưng rẻ hơn gỗ tự nhiên (khoảng 600k – 1,200k ₫/m²)

Chú thích: Giá chỉ mang tính tham khảo và tùy thuộc thương hiệu, xuất xứ. Tuổi thọ thực tế tùy điều kiện sử dụng và bảo dưỡng. Sàn công nghiệp “phục hồi >90%” nghĩa là nếu ngập nước thời gian ngắn có thể không hư hại đáng kể (lau khô kịp thời), chứ không hoàn toàn chống nước như sàn nhựa.

Nhìn vào bảng so sánh trên, có thể thấy mỗi loại sàn gỗ đều có điểm mạnh riêng và hạn chế nhất định. Sàn tự nhiên vượt trội về tính thẩm mỹ sang trọng và độ bền lâu dài, nhưng giá thành cao và đòi hỏi môi trường sử dụng ổn định. Sàn công nghiệp thì đa dạng mẫu mã, chi phí hợp lý, lắp đặt dễ dàng, tuy nhiên độ bền nước không bằng sàn nhựa và không thể làm mới bề mặt khi đã hỏng. Sàn kỹ thuật là giải pháp trung hòa khi mang được bề mặt gỗ thật, độ ổn định cao hơn gỗ tự nhiên, giá “mềm” hơn đôi chút, nhưng vẫn cần tránh nơi quá ẩm ướt.

Ưu và nhược điểm của từng loại sàn gỗ

Sàn gỗ tự nhiên – Ưu điểm: Vẻ đẹp tự nhiên cao cấp, vân gỗ độc nhất tạo không gian sang trọng đẳng cấp. Chất liệu gỗ thật an toàn cho sức khỏe, không hóa chất độc hại. Độ bền rất cao, dùng càng lâu gỗ càng lên màu bóng đẹp. Có thể tân trang nhiều lần bằng cách sơn phủ lại, do đó tuổi thọ tổng thể lên đến hàng chục năm, thậm chí 50–70 năm với gỗ tốt. Sàn gỗ tự nhiên cũng cách âm, cách nhiệt tốt, đi lại êm chân và ấm áp vào mùa lạnh.

Sàn gỗ tự nhiên – Nhược điểm: Giá thành đắt đỏ nhất trong các loại sàn. Dễ bị cong vênh, co ngót nếu độ ẩm, nhiệt độ thay đổi nhiều (ví dụ mùa nồm ẩm ở miền Bắc có thể làm sàn gỗ tự nhiên phồng nhẹ). Khả năng chống mối mọt kém hơn – cần xử lý chống mối định kỳ cho nhà dùng sàn gỗ tự nhiên. Việc lắp đặt, sửa chữa khó khăn, phải thợ chuyên nghiệp làm cẩn thận. Ngoài ra, sàn gỗ tự nhiên hạn chế về màu sắc (phụ thuộc màu gỗ thật, ít có tông sáng hẳn hoặc xám hiện đại như gỗ công nghiệp). Một hạn chế nữa là nguồn gỗ tự nhiên khai thác có hạn, sử dụng rộng rãi có thể ảnh hưởng môi trường, do đó nhiều người chuyển sang vật liệu thay thế thân thiện hơn.

Sàn gỗ công nghiệp – Ưu điểm: Giá cả phải chăng, nhiều phân khúc cho người mua lựa chọn từ bình dân ~200k/m² đến cao cấp 600–800k/m². Mẫu mã vô cùng đa dạng, in vân gỗ sắc nét và bề mặt còn có thể làm sần, vân nổi như gỗ thật. Chống trầy xước tốt, đặc biệt các dòng AC4, AC5 có thể chịu mài mòn hàng ngàn vòng quay giấy nhám mà không thủng lớp bảo vệ. Chống mối mọt tốt do cốt gỗ đã xử lý và có phụ gia chống mối. Nhiều sản phẩm HDF lõi xanh có khả năng chịu ẩm, chống trương nở tốt (mức độ nở dưới 8% khi ngâm nước 24h – đạt chuẩn AC5 Aqua). Lắp đặt kiểu hèm khóa nhanh và sạch sẽ, có thể tự thi công hoặc tháo dỡ di chuyển dễ dàng. Bảo dưỡng đơn giản: chỉ cần quét hút bụi, lau ẩm là sạch; không cần đánh bóng định kỳ như gỗ tự nhiên. Ngoài ra, sàn công nghiệp nhẹ hơn gỗ tự nhiên, không gây tải trọng lớn lên kết cấu nhà.

Sàn gỗ công nghiệp – Nhược điểm: Không tái sử dụng bề mặt được – khi lớp trang trí mòn hỏng phải thay ván mới. Không chịu được đọng nước lâu: ví dụ nước đổ mà không lau kịp có thể ngấm qua khe làm phồng mép ván. Dù nhiều loại quảng cáo chịu nước tốt, nhưng thực tế sàn công nghiệp vẫn có giới hạn, không phù hợp lắp nhà tắm, khu ngoài trời. Tuổi thọ cũng thấp hơn gỗ tự nhiên (khoảng 15–20 năm, cao cấp có thể 25 năm). Thêm vào đó, nếu mua phải loại kém chất lượng (cốt MDF nhẹ, keo nhiều formaldehyde) có thể bị mùi hắc và ảnh hưởng không khí trong nhà – do đó người mua cần chọn sản phẩm đạt chuẩn E1 trở lên (E0 càng tốt) để đảm bảo an toàn. Một nhược điểm nhỏ khác: sàn công nghiệp mỏng và cấu tạo lớp cốt nên cảm giác đi có thể vang hơn sàn gỗ tự nhiên (nếu không lót xốp kỹ), nhưng có thể khắc phục bằng xốp lót dày hoặc cao su non để giảm tiếng vọng.

Sàn gỗ kỹ thuật – Ưu điểm: Vân gỗ tự nhiên đẹp mắt, mang đến cảm giác ấm cúng và giá trị không thua kém sàn gỗ nguyên thanh. Nhờ cấu trúc hai lớp độc đáo, sàn kỹ thuật rất ổn định về hình dạng, hầu như không bị cong vênh, co ngót khi thời tiết thay đổi – đây là ưu điểm lớn so với gỗ tự nhiên. Chống trầy xước tốt với lớp sơn UV và phủ melamine bảo vệ bề mặt, đạt độ bền mài mòn AC4-AC5 trên nhiều sản phẩm. Tuổi thọ cao, trung bình 25-30 năm hoặc hơn, có thể đánh bóng lại 1–2 lần trong đời (để làm mới vẻ ngoài). Lắp đặt sàn kỹ thuật có thể dùng hèm khóa tương tự sàn công nghiệp nên khá nhanh chóng, hoặc dán keo tùy yêu cầu, nhưng nói chung dễ thi công hơn gỗ tự nhiên (do ván kích thước chuẩn, ít cong). Giá thành sàn kỹ thuật hợp lý hơn gỗ tự nhiên nhiều – chỉ bằng 1/2 đến 1/3, giúp người dùng tiếp cận vật liệu gỗ cao cấp với chi phí vừa phải hơn.

Sàn gỗ kỹ thuật – Nhược điểm: Giá tuy thấp hơn gỗ đặc nhưng vẫn còn cao hơn sàn công nghiệp phổ thông khá nhiều. Không phù hợp khu vực ẩm ướt thường xuyên: sàn kỹ thuật chịu nước tốt hơn gỗ đặc nhưng về bản chất vẫn có gỗ, không nên để ngấm nước lâu. Ví dụ, không nên lát sàn kỹ thuật ở phòng tắm, phòng xông hơi – các nhà sản xuất đều khuyến cáo điều này. Ngoài ra, lớp bề mặt gỗ tự nhiên chỉ dày vài mm nên không thể chà nhám nhiều lần: thông thường chỉ 1-2 lần là tối đa, nếu hơn sẽ chạm đến lớp lõi phía dưới và hỏng ván. Một hạn chế nữa là tại thị trường Việt Nam, sàn kỹ thuật chưa đa dạng mẫu mã bằng sàn công nghiệp do mới phổ biến vài năm gần đây. Người dùng có thể ít lựa chọn về màu sắc hơn, chủ yếu tập trung các màu gỗ truyền thống (sồi, óc chó...). Tuy nhiên xu hướng sử dụng đang tăng, nên ngày càng nhiều thương hiệu tung ra dòng sàn kỹ thuật với mẫu mã phong phú hơn.

Nên chọn loại sàn gỗ nào? Gợi ý ứng dụng

Việc lựa chọn sàn gỗ phù hợp phụ thuộc vào ngân sách, sở thích thẩm mỹ và mục đích sử dụng của bạn. Dưới đây là một số gợi ý ứng dụng và đối tượng phù hợp của từng loại sàn:

  • Nếu bạn đề cao vẻ đẹp tự nhiên độc đáo và sự sang trọng, không ngại chi phí: Sàn gỗ tự nhiên là lựa chọn số một. Loại sàn này phù hợp cho biệt thự, penhouse, phòng khách lớn, sảnh đón – những không gian cần tạo điểm nhấn đẳng cấp. Các gia chủ yêu thích gỗ quý, muốn nâng tầm giá trị ngôi nhà thường chọn sàn tự nhiên. Tuy nhiên, hãy đảm bảo môi trường nhà bạn khô thoáng, ít thay đổi nhiệt ẩm đột ngột (có máy điều hòa, hút ẩm nếu cần) để sàn gỗ tự nhiên bền đẹp. Ngoài ra, chuẩn bị sẵn kế hoạch bảo trì định kỳ (đánh bóng lại mỗi 5-10 năm chẳng hạn) giúp sàn luôn như mới.
  • Nếu bạn muốn giải pháp kinh tế, thực dụng và đa dạng kiểu dáng: Sàn gỗ công nghiệp sẽ phù hợp hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho căn hộ chung cư, nhà phố hiện đại, văn phòng, cửa hàng – những nơi cần thi công nhanh, chi phí vừa phải mà vẫn đảm bảo thẩm mỹ. Bạn có thể thoải mái chọn màu sắc (từ sáng, trung tính đến giả gỗ óc chó đậm), kiểu vân (vân sồi, vân thông, vân xương cá in sẵn...), thậm chí cỡ ván rộng hay hẹp tùy phong cách nội thất. Sàn công nghiệp cũng thích hợp nếu nhà có trẻ em, thú cưng do bề mặt chống xước tốt, dễ lau chùi khi bọn trẻ vẽ bẩn hoặc thú cưng chạy nhảy. Đối với phòng bếp hoặc nơi có nguy cơ ẩm, hãy chọn loại sàn công nghiệp có khả năng chịu nước cao (như dòng Aqua, cạnh hèm phủ sáp nến) để tăng độ bền.
  • Nếu bạn muốn kết hợp ưu điểm của hai loại trên và sẵn sàng đầu tư khá: Hãy cân nhắc sàn gỗ kỹ thuật. Loại này thích hợp cho căn hộ cao cấp, nhà liền kề, không gian cần vẻ đẹp gỗ thật nhưng nền không ổn định. Ví dụ, nếu bạn ở chung cư nhưng vẫn muốn sàn gỗ mặt gỗ tự nhiên, sàn kỹ thuật là lựa chọn phù hợp vì nó ít co ngót (chung cư thường hanh khô khi dùng điều hòa). Sàn kỹ thuật cũng rất đẹp cho phòng ngủ master, phòng làm việc sang trọng – nơi bạn thực sự tận hưởng được vẻ đẹp của vân gỗ thật mà không phải trả chi phí quá cao như gỗ tự nhiên. Với sàn kỹ thuật, bạn nên chọn thương hiệu uy tín, sản phẩm có bề mặt gỗ dày từ 2mm trở lên để đảm bảo có thể đánh bóng khi cần. Cũng tránh lát sàn kỹ thuật ở khu vực có nắng gắt chiếu trực tiếp nhiều giờ (như phòng áp mái kính không rèm) vì nhiệt cao có thể ảnh hưởng lớp keo liên kết các lớp gỗ.

Ngoài ra, bạn cũng có thể kết hợp nhiều loại sàn trong cùng một ngôi nhà theo chức năng phòng. Ví dụ: phòng khách lát gỗ tự nhiên sang trọng, còn phòng ngủ con và phòng làm việc lát gỗ công nghiệp để tiết kiệm chi phí; khu bếp dùng sàn nhựa giả gỗ để chống nước tốt (đây là giải pháp nhiều gia đình hiện nay áp dụng). Sự kết hợp linh hoạt này giúp tối ưu ngân sách mà vẫn đảm bảo công năng cho từng không gian.

Kết luận và lời khuyên

Trong ba loại sàn gỗ, không có “loại nào tốt nhất” một cách tuyệt đối, mà quan trọng là loại nào phù hợp nhất với bạn. Sàn gỗ tự nhiên hợp với người yêu vẻ đẹp tự nhiên độc đáo và chấp nhận đầu tư chi phí cũng như công sức bảo dưỡng. Sàn gỗ công nghiệp dành cho số đông nhờ tính kinh tế, tiện lợi và đa dạng mẫu mã, phù hợp nhiều phong cách từ hiện đại đến cổ điển. Còn sàn gỗ kỹ thuật là lựa chọn trung hòa, cân bằng giữa thẩm mỹ cao và sự ổn định, rất đáng cân nhắc cho những ai muốn “gỗ tự nhiên phiên bản kinh tế”.

Trước khi quyết định, hãy xem xét môi trường sử dụng (độ ẩm, nhiệt độ, tần suất đi lại), phong cách nội thất mong muốnngân sách của bạn. Nên tìm hiểu kỹ thông số kỹ thuật của sản phẩm (độ dày, tiêu chuẩn chống mài mòn, nguồn gốc gỗ...) và lựa chọn nhà cung cấp uy tín. Đừng ngại hỏi đơn vị bán hàng về chế độ bảo hành cũng như dịch vụ lắp đặt – sàn gỗ là vật liệu sử dụng lâu dài, nên một dịch vụ tốt sẽ giúp bạn an tâm trong quá trình sử dụng.

Cuối cùng, một tư vấn chuyên gia luôn hữu ích. Nếu có điều kiện, bạn nên liên hệ các showroom sàn gỗ tại TP.HCM để được xem mẫu thực tế và nhận tư vấn từ nhân viên kỹ thuật. Họ có thể giúp bạn chọn đúng loại sàn phù hợp nhất với nhu cầu. Chúc bạn sớm tìm được sàn gỗ ưng ý, tô điểm cho không gian sống của mình!

Xem thêm: So sánh sàn gỗ và sàn nhựa: ưu, nhược và ứng dụng – Nếu bạn cũng đang phân vân giữa sàn gỗ và sàn nhựa, hãy tham khảo bài viết này để hiểu rõ sự khác biệt và chọn vật liệu lát sàn tối ưu.

0.0           0 đánh giá
Tổng quan về các loại sàn gỗ: tự nhiên, công nghiệp, kỹ thuật

Cám ơn bạn đã gửi đánh giá cho sản phẩm này! Đánh giá của bạn sẻ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ hơn nữa.

  • Lọc theo:
  • Tất cả
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
Chia sẻ

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Tổng quan về thị trường sàn nhựa hiện nay

Thị trường sàn nhựa đang phát triển mạnh mẽ cả ở Việt Nam và trên thế giới. Theo báo cáo của Okido, sàn nhựa hiện chiếm khoảng 35% thị phần vật liệu lót sàn nội thất tại Việt Nam (năm 2023). Nhu cầu sử dụng sàn nhựa ngày càng cao bởi tính đa dạng mẫu mã, giá thành hợp lý và khả năng ứng dụng linh hoạt. Thị trường toàn cầu cũng dự báo tăng trưởng nhanh: Exactitude Consultancy ước tính quy mô thị trường sàn nhựa toàn cầu sẽ đạt hơn 10,85 tỷ USD vào năm 2029, với tốc độ tăng trưởng khoảng 11%/năm. Điều này cho thấy sàn nhựa đang là xu hướng được ưa chuộng trên thế giới. Ở Việt Nam, các loại sàn nhựa phổ biến (như sàn nhựa giả gỗ, sàn nhựa hèm khóa…) ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhà ở, văn phòng, cửa hàng… Nhìn chung, sàn nhựa được đánh giá là vật liệu lát sàn giá rẻ, thi công nhanh, chống ẩm mốc và đa dạng về phong cách thiết kế. Tuy nhiên, sàn nhựa cũng có một số hạn chế như dễ gãy hèm ở các sản phẩm chất lượng kém và khó xử lý khi tháo gỡ đối với loại dán keo.

Sàn nhựa Vinyl – Vật liệu lát sàn hiện đại, bền đẹp cho mọi không gian

Sàn nhựa Vinyl (còn gọi là sàn nhựa PVC) là vật liệu lát sàn công nghiệp đa lớp, được làm chủ yếu từ nhựa tổng hợp Polyvinyl Clorua (PVC). Mỗi tấm sàn được thiết kế theo cấu trúc nhiều lớp bao gồm lớp đế PVC chống ẩm, lớp lõi cứng gia cường định hình, lớp trang trí in hoa văn (vân gỗ, vân đá…) và các lớp phủ bảo vệ chống mài mòn kèm lớp PU tăng cứng bề mặt. Sản phẩm có mẫu mã đa dạng với họa tiết rất chân thực – từ vân gỗ cổ điển đến vân đá hiện đại – nhờ công nghệ in 3D tiên tiến. Nhờ vậy, sàn Vinyl mang lại vẻ đẹp tự nhiên cho không gian nhưng vẫn đảm bảo giá thành hợp lý. Sàn Vinyl có độ bền cao (tuổi thọ 10–15 năm), không cong vênh hay mối mọt, phù hợp ngay cả ở khí hậu nóng ẩm. Sàn Vinyl còn nổi bật với khả năng chống nước tuyệt đối. Sản phẩm được phủ lớp bảo vệ không thấm nước nên rất thích hợp lát ở khu vực ẩm ướt như nhà bếp, phòng tắm, nhà vệ sinh – có thể lau chùi thoải mái bằng nước hoặc chất tẩy rửa nhẹ mà không lo bị hư hại. Ngoài ra, bề mặt sàn thường có độ nhám chống trơn trượt, rất an toàn cho người già và trẻ nhỏ. Nhiều loại sàn Vinyl hiện nay còn được thiết kế tích hợp hệ hèm khóa hoặc keo dán chuyên dụng, giúp thi công sàn Vinyl nhanh chóng và đơn giản (không đòi hỏi kỹ thuật quá phức tạp). Chính những đặc tính này khiến sàn Vinyl ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng và nội thất.

Ưu Nhược Điểm Và Phân Loại Sàn Nhựa Phổ Biến Nhất Hiện Nay

Sàn nhựa đang trở thành xu hướng lựa chọn hàng đầu trong thiết kế nội thất nhà ở vì tính thẩm mỹ, bền đẹp và giá thành hợp lý. Để lựa chọn được loại sàn nhựa phù hợp, chúng ta cần hiểu rõ về các loại sàn nhựa trên thị trường hiện nay.
Đầu trang