Thành Tiền | 0đ |
---|---|
Tổng Tiền | 0đ |
Thị trường sàn nhựa đang phát triển mạnh mẽ cả ở Việt Nam và trên thế giới. Theo báo cáo của Okido, sàn nhựa hiện chiếm khoảng 35% thị phần vật liệu lót sàn nội thất tại Việt Nam (năm 2023). Nhu cầu sử dụng sàn nhựa ngày càng cao bởi tính đa dạng mẫu mã, giá thành hợp lý và khả năng ứng dụng linh hoạt. Thị trường toàn cầu cũng dự báo tăng trưởng nhanh: Exactitude Consultancy ước tính quy mô thị trường sàn nhựa toàn cầu sẽ đạt hơn 10,85 tỷ USD vào năm 2029, với tốc độ tăng trưởng khoảng 11%/năm. Điều này cho thấy sàn nhựa đang là xu hướng được ưa chuộng trên thế giới. Ở Việt Nam, các loại sàn nhựa phổ biến (như sàn nhựa giả gỗ, sàn nhựa hèm khóa…) ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhà ở, văn phòng, cửa hàng… Nhìn chung, sàn nhựa được đánh giá là vật liệu lát sàn giá rẻ, thi công nhanh, chống ẩm mốc và đa dạng về phong cách thiết kế. Tuy nhiên, sàn nhựa cũng có một số hạn chế như dễ gãy hèm ở các sản phẩm chất lượng kém và khó xử lý khi tháo gỡ đối với loại dán keo.
Trên thị trường có nhiều loại sàn nhựa khác nhau. Các loại thông dụng bao gồm:
Sàn nhựa hèm khóa SPC (Stone Plastic Composite): Đây là loại sàn nhựa có lõi được làm từ nhựa PVC trộn bột đá nên rất cứng cáp. SPC chịu nước tốt, chống trầy xước, chịu lực cao. Loại này lắp đặt theo kiểu hèm khóa, không cần keo, thi công nhanh và dễ tháo dỡ.
Sàn nhựa hèm khóa WPC (Wood Plastic Composite): Lõi WPC kết hợp nhựa PVC với bột gỗ. Sàn WPC mềm dẻo hơn nên tạo cảm giác êm ái khi đi lại, bề mặt vân gỗ trông tự nhiên. Tuy nhiên, WPC kém chịu nước hơn SPC, dễ cong vênh và giá thành thường cao hơn. Ở Việt Nam sàn SPC phổ biến hơn do khí hậu ẩm ướt; WPC chủ yếu dùng ở các lớp sàn dày (7–8 mm) với giá cao hơn và ứng dụng hạn chế.
Sàn nhựa giả gỗ dán keo (Vinyl dán keo): Là tấm nhựa PVC nguyên sinh (độ dày ~1.8–3.0 mm) được phủ họa tiết vân gỗ. Loại này dùng keo chuyên dụng thi công, không di chuyển được sau khi dán. Sàn vinyl dán keo bền nước, cách âm, giá rẻ và có nhiều kích thước, phù hợp nhiều mục đích sử dụng. Tuy nhiên, nhược điểm là nếu tháo gỡ sẽ rất khó khăn do keo dính chặt, phải xử lý keo cũ công phu và tốn kém.
Sàn nhựa giả gỗ tự dán (Vinyl tự dính): Là phiên bản cải tiến của sàn dán keo, có sẵn lớp keo ở mặt dưới tấm ván. Khi thi công chỉ cần bóc giấy bảo vệ và dán trực tiếp xuống nền, tiết kiệm thời gian thi công. Sàn tự dán cũng làm từ nhựa PVC nguyên sinh, có khả năng chịu nước tương tự sàn dán keo. Do độ dày mỏng (thường 2–3 mm) nên nó nhẹ và dễ tự lắp, phù hợp cho người dùng phổ thông muốn tự lát sàn. Nhược điểm là lớp keo có thể kém bền dưới tác động nhiệt độ và sàn rất khó thay thế nếu cần.
Sàn nhựa vân đá, vân xi măng: Ngoài vân gỗ, sàn nhựa còn có nhiều mẫu vân đá cẩm thạch, đá thạch anh, xi măng bê tông… Các loại này có thể là tấm hèm khóa SPC (đá) hoặc dán keo vinyl với họa tiết giả đá. Chúng mang lại vẻ đẹp hiện đại, thường dùng ở phòng khách, bếp, hay văn phòng.
Sàn nhựa ngoài trời (Sàn gỗ nhựa Composite): Là loại sử dụng gỗ nhựa WPC đặc (gỗ + nhựa tổng hợp HDPE) thiết kế cho ban công, hồ bơi, sân vườn. Sàn này chống ẩm mốc, bền dưới tác động thời tiết. Tuy nhiên do thành phần gỗ cao (55–60% bột gỗ), loại này nặng hơn và chủ yếu dùng ngoài trời, ít gặp trong nhà.
Mỗi loại sàn nhựa có thiết kế và cách thi công riêng, phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau. Ví dụ, sàn hèm khóa SPC/WPC thường được dùng ở phòng khách, phòng ngủ, nơi cần tính thẩm mỹ cao và yêu cầu thi công nhanh. Sàn vinyl dán keo/phù hợp chống ẩm (như toilet, bếp) hay công trình tạm. Sàn tự dán thuận tiện cho các khu vực nhỏ hoặc nhà có nhu cầu tự lát.
Các loại sàn nhựa có nhiều ưu điểm vượt trội nhưng cũng tồn tại một số hạn chế. Dưới đây là tổng hợp chính:
Ưu điểm chung của sàn nhựa: Đa dạng mẫu mã và màu sắc (vân gỗ, vân đá, vân xi măng…), giúp đáp ứng mọi nhu cầu thẩm mỹ; thi công nhanh chóng, không gây bụi bẩn lớn và tiết kiệm thời gian so với gạch men; cách âm, chống ồn hiệu quả nhờ kết cấu nhiều lớp; chống trơn trượt, dễ vệ sinh (bề mặt nhẵn, lau chùi đơn giản); giá thành hợp lý so với gỗ tự nhiên và nhiều vật liệu cao cấp khác. Sàn nhựa chịu nước, không mối mọt, không co ngót nhiều, do đó thích hợp cho các khu vực có độ ẩm cao như bếp, nhà tắm. Độ bền của sàn nhựa thường từ 5–15 năm tùy chủng loại.
Nhược điểm chung: Sàn nhựa có độ dày mỏng nên dễ bị hư hại khi va đập lực mạnh (ví dụ đồ vật nặng rơi vào có thể làm móp, thủng sàn); độ bền tổng thể không cao bằng gỗ cứng hoặc đá thật. Các tấm hèm khóa kém chất lượng có thể bị gãy cạnh nối (gãy hèm) sau một thời gian sử dụng. Với sàn dán keo, chi phí bảo dưỡng, thay mới cao hơn vì phải xử lý lớp keo cũ công phu. Ngoài ra, một số sản phẩm sàn nhựa giá rẻ sử dụng nhựa tái chế, dẫn đến khả năng chống mài mòn và chống cháy kém hơn. Về thẩm mỹ, dù sàn nhựa giả gỗ ngày càng chân thực, nhưng so với gỗ tự nhiên thì vân gỗ vẫn chưa thể tái tạo hoàn toàn độ phong phú và sang trọng như thật.
Cụ thể hơn theo loại:
Sàn nhựa hèm khóa SPC: Ưu điểm là siêu cứng cáp, không lo thấm nước, chống cháy và chống xước tốt hơn nhiều so với WPC. Nhược điểm là do quá cứng nên khi thi công vào ẩm ướt hoặc kê đồ đạc nặng có thể bị nở ngót hoặc gãy cạnh khóa nếu không có đế đệm. Hèm khóa cũng yêu cầu độ chính xác khi lắp để tránh hở, cong vênh.
Sàn nhựa hèm khóa WPC: Ưu điểm tạo cảm giác êm chân, vân gỗ tự nhiên, có khả năng cách âm tốt hơn SPC. Nhược điểm là chịu nước kém, dễ phồng rộp nơi ẩm ướt, không chịu lực tốt như SPC và dễ hư hại nếu áp lực lớn (do có bột gỗ). Giá thành WPC thường cao hơn SPC tương ứng.
Sàn nhựa dán keo (PVC): Ưu điểm lớn là độ dẻo dai cao, tính linh hoạt, giá rẻ nhất trong các loại sàn nhựa hiện nay. Chống nước và chống cháy tốt. Nhược điểm là cần thi công bằng keo chuyên dụng, mất thời gian chờ keo khô. Khi muốn thay thế, tháo gỡ rất khó do keo bám chặt, đồng thời phải xử lý lớp keo thừa trên nền mới – điều này tăng chi phí và công sức. Độ dày mỏng cũng khiến sàn nhựa dán keo dễ trầy xước nếu di chuyển đồ nặng.
Sàn nhựa tự dán (PVC): Ưu điểm là có sẵn keo, thi công rất nhanh, có thể lắp đặt ngay mà không cần nhiều công cụ. Phù hợp cho những nơi nhỏ hoặc dùng trong thời gian ngắn hạn. Tuy nhiên, do lớp keo dính sẵn có thể kém bền dưới điều kiện môi trường (nhiệt độ cao, độ ẩm), sàn tự dán thường chỉ phù hợp ở nơi khô ráo. Ngoài ra, vì dày thường chỉ khoảng 2-3mm, sàn khá mỏng nên chịu lực kém, dễ hỏng khi tác động mạnh và khó sử dụng cho khu vực chịu tải trọng lớn.
Khi chọn vật liệu lát sàn, chủ nhà và kiến trúc sư thường so sánh sàn nhựa với các lựa chọn truyền thống như sàn gỗ công nghiệp, gạch men, đá tự nhiên… Sau đây là một số điểm khác biệt chính:
So sánh với sàn gỗ công nghiệp: Sàn nhựa (PVC/vinyl) có khả năng chống nước và chống mối mọt tốt hơn sàn gỗ công nghiệp (HDF) nhiều lần. Sàn gỗ công nghiệp có bề mặt vân gỗ chân thật, cảm giác êm và ấm chân, ổn định nhiệt tốt nhưng kém chịu ẩm (dễ cong vênh, nở nứt ở nơi ẩm ướt). Sàn nhựa linh hoạt và ít co giãn nên thích hợp cho phòng bếp, phòng giặt… trong khi gỗ công nghiệp phù hợp cho phòng ngủ, phòng khách. Về giá cả, gỗ công nghiệp cao cấp có thể đắt hơn sàn nhựa phổ thông. Ví dụ, khi nhu cầu đầu tư vừa phải, một số chuyên gia cũng khuyên dùng sàn gỗ công nghiệp loại chịu nước ở tầng cao (do nhà cao ráo, không lo mối mọt), còn sàn nhựa được ưu tiên ở tầng trệt gần sông nước.
So sánh với gạch men/gạch giả gỗ: Gạch men hay gạch giả gỗ có ưu thế về độ bền rất cao, chống trầy xước tuyệt đối và chịu lực tốt (không lo vỡ do va đập thông thường). Tuy nhiên, gạch rất nặng, thi công lâu (yêu cầu lớp vữa xi măng chịu lực), nhiệt độ lạnh vào mùa đông, và khó điều chỉnh lại nếu hư hỏng. Ngược lại, sàn nhựa nhẹ, thi công nhanh (không cần trộn vữa, có thể lát trên nền cũ phẳng) và ấm chân hơn. Theo bảng so sánh của Kosmos, sàn gạch giả gỗ có tuổi thọ khoảng 10–20 năm trong khi sàn nhựa giả gỗ khoảng 7–15 năm; gạch nặng, khó thi công hơn, còn sàn nhựa nhẹ, thi công nhanh và có khả năng chống trơn tốt hơn. Giá gạch cũng cao hơn (khoảng 125.000–350.000 đ/m² so với 69.000–299.000 đ/m² của sàn nhựa).
So sánh với đá tự nhiên/đá hoa cương: Đá hoa cương, đá cẩm thạch… có vẻ ngoài sang trọng và độ bền vượt trội (gần như vĩnh cửu), rất phù hợp các công trình cao cấp. Tuy nhiên, đá rất đắt đỏ và nặng nề, thi công tốn công, cần người thợ chuyên nghiệp. Sàn nhựa giả đá thể hiện được phong cách hiện đại tương tự (ví dụ sàn giả cẩm thạch) với chi phí rẻ hơn nhiều và lắp đặt đơn giản hơn. Ngoài ra, sàn nhựa có ưu thế ấm chân và chống trơn (đặc biệt khi có lớp phủ chống trơn), điều mà đá tự nhiên khó đáp ứng.
So sánh với thảm trải: Thảm mang lại sự êm ái, ấm áp nhưng khó vệ sinh, dễ bám bụi. Sàn nhựa thì ngược lại – lau dọn dễ dàng, không sinh bụi, phù hợp với gia đình có trẻ nhỏ hoặc người bị dị ứng bụi nhà.
Hiện nay, thị trường Việt Nam có nhiều thương hiệu sàn nhựa cả trong nước lẫn nhập khẩu. Một số tên tuổi nổi bật bao gồm Vivafloor, Vfloor (công nghệ Đức), Glotex (Hàn Quốc, được ứng dụng 5 lớp bảo vệ cho độ bền lâu), Galamax (công nghệ Đức, nổi tiếng chất lượng tốt), Galaxy, MIA, Anpro (Việt Nam)… Về sàn nhựa nhập khẩu, các hãng Dongwha (Hàn Quốc) và Inovar (Malaysia) cũng rất được ưa chuộng. Chẳng hạn, Inovar cam kết sản phẩm “không chứa hoá chất độc hại”, phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam 4 mùa và có khả năng chịu nước tốt, hạn chế co giãn (nở dưới 8%).
Về xu hướng mới, các hãng liên tục ra mắt nhiều mẫu mã độc đáo. Sàn nhựa giả đá đang trở thành lựa chọn thịnh hành – giả đá cẩm thạch, đá travertine, đá phiến… với vân đá tinh tế, mang lại vẻ đẹp tự nhiên mà chi phí thấp hơn nhiều so với đá thật. Xu hướng họa tiết trang trí cũng được chú ý: từ phong cách cổ điển Địa Trung Hải đến những họa tiết hình học (gạch bông) trên sàn nhựa, đặc biệt cho nhà bếp và phòng tắm. Mặt khác, màu sắc sàn nhựa cũng hướng đến các tông sáng, trung tính. Nhiều nhà thiết kế khuyên dùng các màu kem, trắng, ghi sáng hoặc các gam gỗ nhạt để tạo cảm giác không gian rộng rãi và hiện đại. Ví dụ, sàn nhựa màu vàng nhạt (vân gỗ tự nhiên) và sàn vinyl giả đá màu trắng đang rất được ưa chuộng vì khiến phòng trông “thoáng rộng” và sang trọng hơn. Các gam màu xám và xanh xám cũng được sử dụng nhiều để tạo phong cách lạnh, hiện đại. Ngoài ra, các hiệu ứng như bề mặt ánh kim loại hoặc sàn vinyl biến thể cao (high-variation) cũng đang xuất hiện trên thị trường để đáp ứng xu hướng trang trí độc đáo cho nội thất hiện đại.
Việc chọn sàn nhựa phù hợp cần căn cứ vào nhu cầu cụ thể của từng đối tượng và công trình:
Chủ nhà (căn hộ, nhà ở): Nên ưu tiên chất liệu thân thiện, dễ vệ sinh, bền lâu và hợp túi tiền. Nếu khu vực lát sàn thường xuyên tiếp xúc với nước (như bếp, nhà tắm), chủ nhà có thể chọn sàn hèm khóa SPC hoặc vinyl dán keo chống nước tốt. Nếu muốn tự lắp đặt nhanh, sàn tự dán là lựa chọn tiện lợi. Đối với phòng ngủ/phòng khách, bạn có thể chọn sàn hèm khóa WPC hoặc SPC dày có thêm lớp đế cao su để êm chân. Chú ý chọn nhà cung cấp uy tín, sản phẩm có chứng nhận chất lượng và an toàn (VOC thấp) cho sức khỏe gia đình.
Nhà thầu (đơn vị thi công): Cần lựa chọn sản phẩm dễ thi công, chi phí hợp lý và ưu tiên các hãng có dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tốt. Ví dụ, sàn hèm khóa thường được ưa chuộng vì “thi công nhanh, không gây bụi bẩn, ít ảnh hưởng đến sinh hoạt gia đình”. Trước thi công, nhà thầu phải chuẩn bị kỹ mặt nền (phẳng, sạch), bảo đảm khe hở giãn nở thích hợp (ít nhất 10mm tại mép tường) để tránh cong vênh sau này. Nhà thầu cũng nên kiểm tra cam kết bảo hành và chứng chỉ sản phẩm từ nhà sản xuất.
Kiến trúc sư: Khi tư vấn vật liệu cho công trình, kiến trúc sư ưu tiên vật liệu có tính thẩm mỹ cao và bền bỉ. Sàn nhựa đáp ứng tốt yêu cầu thiết kế vì có nhiều lựa chọn màu sắc, hoạ tiết và kiểu dáng. Tuy nhiên, cần lưu ý các yêu cầu kỹ thuật như khả năng chống mài mòn, chống cháy, cũng như các tiêu chuẩn về môi trường (nồng độ VOC, phthalate). Ví dụ, một số thương hiệu cao cấp như Inovar, Dongwha đã phát triển các dòng sản phẩm “an toàn sức khỏe” không chứa chất độc hại. Kiến trúc sư nên chú ý tư vấn đế lót phù hợp (e.g. nẹp cao su chống ẩm, đệm chống ồn) để nâng cao chất lượng sàn khi hoàn thiện.
Người tiêu dùng phổ thông: Nhu cầu thường là tối ưu giữa chi phí và tính ổn định. Người tiêu dùng có thể tham khảo các thương hiệu có phản hồi tốt, giá cả phải chăng. Sàn nhựa giá rẻ phù hợp cho phòng trọ, cửa hàng, nhưng với nhà ở thì nên cân nhắc các sản phẩm có bảo hành và độ dày tốt (4–5mm trở lên). Người dùng cũng cần lưu ý đến tuổi thọ sản phẩm: sàn hèm khóa dày và có đế chống ẩm thường bền lâu hơn sàn dán keo mỏng. Ngoài ra, việc lựa chọn đúng loại sàn tương ứng công năng (ví dụ, không nên lát sàn nhựa hèm khóa mỏng 3mm ở phòng xông hơi hoặc nơi thường xuyên ướt) sẽ giúp sử dụng tiết kiệm chi phí bảo trì sau này. Xem thêm: Hút bể phốt tại Hải Dương
Để đảm bảo sàn nhựa đẹp, bền và phát huy tối đa ưu điểm, cần tuân thủ các lưu ý thi công và bảo trì sau:
Chuẩn bị mặt nền: Mặt sàn phải phẳng, khô ráo và sạch sẽ trước khi lắp đặt. Nếu lát trên nền gạch hoa bị nứt hoặc không bằng phẳng, phải đục bỏ và đắp lớp vữa mới. Chỉ nên lát trực tiếp trên các bề mặt phẳng (bê tông, gạch đồng đều) để tránh hiện tượng cong vênh, gãy khe nối. Tốt nhất trước khi lát, chủ nhà và thợ nên vệ sinh kỹ toàn bộ mặt sàn, thu dọn đồ đạc, đồng thời đảm bảo nhiệt độ, độ ẩm trong phòng phù hợp với yêu cầu lắp đặt.
Khoảng cách giãn nở: Luôn chừa khoảng cách tối thiểu giữa tấm sàn nhựa và tường tối thiểu khoảng 10–15mm. Khe hở này cho phép sàn co giãn theo nhiệt độ, tránh hiện tượng cong vênh hay xô đẩy làm gãy hèm khóa. Đồng thời, khi lắp cửa, nên tạm thời tháo cánh cửa để tính toán chiều cao chính xác (vì sàn nhựa và lớp lót lót sẽ làm tăng độ dày so với nền cũ). Duy trì khe cách lý giữa các thanh và giữa tường là điều “vô cùng cần thiết” để sàn không bị ảnh hưởng do giãn nở.
Sử dụng phụ kiện đúng: Dùng lớp lót (xốp hoặc đệm cao su) phù hợp khi lát sàn hèm khóa để tăng khả năng cách âm, êm chân và cân bằng độ cao. Hơn nữa, đệm cao su ở đế tấm nhựa giúp giảm tiếng ồn khi đi lại. Khi lắp đặt sàn hèm khóa, dùng nẹp len chân tường, nẹp kết thúc để che khe hở. Tránh dùng vít hoặc đinh sắt trực tiếp đục vào sàn nhựa.
Thi công theo kỹ thuật: Ưu tiên lát theo kiểu so le (so kè lệch nối) để tăng độ chắc chắn cho tổng thể. Đảm bảo các tấm sàn khớp nhau, kín khít, không để vết khe hở lớn. Trong quá trình dán keo, nếu có sử dụng keo chuyên dụng, cần rải keo đều và phủ ngay tấm nhựa, tránh bị khô trước khi đẩy tấm nhựa vào vị trí. Sau khi lắp xong, phải kiểm tra và kịp thời làm sạch phần keo thừa còn dính trên bề mặt. Lắp đặt len gỗ nhựa tại góc vuông nên cắt nẹp theo góc 45° để trông đẹp và chính xác.
Bảo trì hàng ngày: Giữ sàn luôn sạch sẽ bằng cách quét bụi, hút bụi hoặc lau khô thường xuyên. Nên dùng chổi mềm hoặc máy hút bụi chuyên dụng (không có bàn chải cứng) để tránh làm xước bề mặt. Lau nhà bằng khăn mềm hoặc cây lau ẩm với nước sạch pha dung dịch tẩy rửa trung tính (tránh chất tẩy mạnh có tính kiềm hoặc acid). Ngay khi có vết bẩn hay chất lỏng đổ ra, hãy làm sạch ngay lập tức bằng khăn mềm thấm hút, tránh để lâu gây loang màu hoặc ngấm qua mạch nối.
Ngăn ngừa trầy xước: Đặt miếng lót (felt pad) ở chân bàn, ghế, tủ có bánh xe để giảm trầy sàn. Tránh kéo lê đồ vật nặng trực tiếp trên sàn. Khi di chuyển vật nặng, hãy nâng bổng thay vì kéo trượt trên mặt sàn. Không sử dụng các dụng cụ cọ rửa cứng (như thép ráp) hoặc chổi cứng để chà rửa sàn.
Kiểm tra định kỳ: Sau một thời gian sử dụng (khoảng 6–12 tháng), nên kiểm tra lại các khe nối, phụ kiện (nẹp, len chân tường) để kịp thời bổ sung keo chống xung quanh cạnh, thay thế nẹp bị lỏng. Điều chỉnh giữ ẩm không khí trong phòng ổn định (độ ẩm trong ngưỡng 50–70% và nhiệt độ trung bình) để sàn nhựa không bị giãn nở quá mức.
Tuân thủ các lưu ý trên sẽ giúp sàn nhựa bền đẹp hơn, đảm bảo độ an toàn cũng như nâng cao tuổi thọ công trình. Với đặc tính dễ thi công và bảo trì, sàn nhựa là lựa chọn thông minh cho nhiều dự án xây dựng và cải tạo nội thất hiện nay.
Cám ơn bạn đã gửi đánh giá cho sản phẩm này! Đánh giá của bạn sẻ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ hơn nữa.